P1P20

P1P20

Đặc điểm kỹ thuật

spec Filter Vật liệu Đặc điểm kỹ thuật
180 - 315 (OD10 +) D LB10 + IR LB4 + M LB6Y
>315 - 462 (OD8 +) D LB7 + IR LB8 + M LB8Y
>462 - 464 (OD7+) DIRM LB7
>464 - 466 (OD6+) DIRM LB6
>466 - 469 (OD5+) DIRM LB5
>469 - 472 (OD4+) DIRM LB4
>472 - 475 (OD3+) DIRM LB3
>475 - 480 (OD2+) DIRM LB2
>480 - 490 (OD1+) DIRM LB1
735 - <780 (OD1+) DIRM LB1
780 - <800 (OD2+) DIRM LB2
800 - <830 (OD3+) DIRM LB3
830 - <850 (OD4+) DIRM LB4
850 - <880 (OD5+) DIRM LB5
880 - <910 (OD6+) DIRM LB6
910 - <940 (OD7+) DIRM LB7
940 - <955 (OD8+) D LB7 + IR LB8 + M LB8Y
955 - <975 (OD9+) D LB7 + IR LB8 + M LB8Y
975 - 1035 (OD10 +) D LB7 + IR LB8 + M LB8Y
>1035 - 1045 (OD9 +) D LB7 + IR LB8 + M LB8Y
>1045 - 1055 (OD8 +) D LB7 + IR LB8 + M LB8Y
>1055 - 1064 (OD7+) DIRM LB7
>1064 - 1075 (OD6+) DIRM LB6
>1075 - 1084 (OD5+) DIRM LB5
>1084 - 1095 (OD4+) DIRM LB4
>1095 - 1105 (OD3+) DIRM LB3
>1105 - 1120 (OD2+) DIRM LB2
>1120 - 1150 (OD1+) DIRM LB1
3945 - <5180 (OD4+) DI LB4 + R LB3Y
5180 - 11500 (OD5 +) D LB5 + I LB5Y + R LB3Y
Vật liệu: tai w88
Màu: vàng
VLT: 52 %
EN 207 Bảo vệ đầy đủ

khung có sẵn

F01/R01

khung F01 R01

F14/R14

khung F14/R14

F39

R17


Mẫu yêu cầu cho sản phẩm này

Vui lòng đợi biểu mẫu xuất hiện

Nếu biểu mẫu không xuất hiện sau khi chờ một lúc, chúng tôi xin lỗiở đây

Chuyển đến đầu trang