P1P16

P1P16

Đặc điểm kỹ thuật

spec Filter Vật liệu Đặc điểm kỹ thuật
180 - 315 (OD10 +) D LB10 + IR LB4 + M LB6Y
>315 - 464 (OD8 +) D LB7 + IR LB8 + M LB8Y
>464 - 467 (OD7+) DIRM LB7
>467 - 470 (OD6+) DIRM LB6
>470 - 472 (OD5+) DIRM LB5
>472 - 474 (OD4+) DIRM LB4
>474 - 478 (OD3+) DIRM LB3
>478 - 484 (OD2+) DIRM LB2
>484 - 500 (OD1+) DIRM LB1
700 - <740 (OD1+) DIRM LB1
740 - <765 (OD2+) DIRM LB2
765 - <780 (OD3+) DIRM LB3
780 - <792 (OD4+) DIRM LB4
792 - <808 (OD5+) DIRM LB5
808 - <825 (OD6+) DIRM LB6
825 - <840 (OD7+) DIRM LB7
840 - <860 (OD8+) D LB7 + IR LB8 + M LB8Y
860 - <880 (OD9+) D LB7 + IR LB8 + M LB8Y
880 - 1070 (OD10 +) D LB7 + IR LB8 + M LB8Y
>1070 - 1080 (OD9 +) D LB7 + IR LB8 + M LB8Y
>1080 - 1086 (OD8 +) D LB7 + IR LB8 + M LB8Y
>1086 - 1092 (OD7+) DIRM LB7
>1092 - 1100 (OD6+) DIRM LB6
>1100 - 1108 (OD5+) DIRM LB5
>1108 - 1115 (OD4+) DIRM LB4
>1115 - 1125 (OD3+) DIRM LB3
>1125 - 1140 (OD2+) DIRM LB2
>1140 - 1165 (OD1+) DIRM LB1
3945 - <5180 (OD4+) DI LB4 + R LB3Y
5180 - 11500 (OD10 +) D LB5 + I LB5Y + R LB3Y
Vật liệu: w88 ai
màu: vàng
VLT: 47 %
EN 207 Bảo vệ đầy đủ

khung có sẵn

F01/R01

khung F01 R01

F14/R14

khung F14/R14

F39

R17


Mẫu yêu cầu cho sản phẩm này

Vui lòng đợi biểu mẫu xuất hiện

Nếu biểu mẫu không xuất hiện sau khi chờ một lúc, chúng tôi xin lỗiở đây

Chuyển đến đầu trang