Tiếng ồn thấp
Tiếng ồn thấp (lên đến 2,4NV/√Hz), bộ tiền khuếch đại điện áp băng rộng (lên đến 13MHz)
Đầu vào là AC hoặc DC được ghép nối và điện áp bù đầu vào được điều chỉnh trong phạm vi ± 100mV

Đặc điểm kỹ thuật
Gain, Băng thông
model | w88 chuẩn nhất-10K | w88 chuẩn nhất-1M |
---|---|---|
Phạm vi Gain | 5 đến 500 | 5 đến 500 |
3 db băng thông (Gain = 10) | 13 MHz | 8 MHz |
Input
model | w88 chuẩn nhất-10K | w88 chuẩn nhất-1M |
---|---|---|
Trở kháng đầu vào | 10 kΩ | 1 MΩ |
Bộ khuếch đại Front-End | Transitor Junction Bipolar | Transitor hiệu ứng trường giao lộ |
nhiễu điện áp chuyển đổi đầu vào (10 kHz, đầu vào 50) | 24 NV/√Hz | 47 NV/√Hz |
Phạm vi điều chỉnh bù đầu vào | ± 100 mV | ± 100 mV |
Khớp nối | AC hoặc DC | AC hoặc DC |
Tần số cắt AC @3 dB | 0,72 Hz | 159 Hz |
Phạm vi điện áp đầu vào | -17 V đến 17 V | -17 V đến 17 V |
đầu ra
model | w88 chuẩn nhất-10K | w88 chuẩn nhất-1M |
---|---|---|
Trở kháng đầu ra | 50 ω | 50 ω |
Tốc độ xoay (trở kháng cao) | 60 V/Pha | 60 V/Pha |
Tốc độ xoay (50 Ω) | 10 V/Pha | 10 V/Pha |
Phạm vi điện áp đầu ra (trở kháng cao) | -8,5 V đến 8,5 V | -8,5 V đến 8,5 V |
Phạm vi điện áp đầu ra (50 ω) | -22 V đến 22 V | -22 V đến 22 V |
Nguồn điện
model | w88 chuẩn nhất-10K | w88 chuẩn nhất-1M |
---|---|---|
Điện áp tích cực | 12 V | 12 V |
Điện áp âm | -12 V | -12 V |
hiện tại | 100 Ma mỗi đường ray | 100 Ma mỗi đường ray |
hiện tại chăn | 22 Ma mỗi đường ray | 22 Ma mỗi đường ray |
khác
model | w88 chuẩn nhất-10K | w88 chuẩn nhất-1M |
---|---|---|
size | 66 mm x 50 mm x 13 mm | 66 mm x 50 mm x 13 mm |
Trọng lượng | 20 g | 20 g |
Nhiệt độ hoạt động | -20 ° C đến 70 ° C | -20 ° C đến 70 ° C |
Tài liệu kỹ thuật
Mẫu yêu cầu cho sản phẩm này
Vui lòng đợi biểu mẫu xuất hiện
Nếu biểu mẫu không xuất hiện sau khi chờ một lúc, chúng tôi xin lỗiở đây